Hướng dẫn xác nhận giá trị sử dụng phương pháp thử lĩnh vực sinh học (GMO & Vi sinh)

quality.solution.vn@gmail.com

0963390002

Tiếng Việt English
Tiếng Việt English

Menu

quality.solution.vn@gmail.com 0963390002

Hướng dẫn xác nhận giá trị sử dụng phương pháp thử lĩnh vực sinh học (GMO & Vi sinh)

Mục lục

    HƯỚNG DẪN QUY TRÌNH VÀ LỰA CHỌN CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT TRONG XÁC NHẬN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP THỬ CHO LĨNH VỰC SINH HỌC

    Thuật ngữ và định nghĩa

    • Độ đặc hiệu (specificity): Khả năng phát hiện đặc hiệu các yếu tố hoặc cấu trúc biến đổi gene mục tiêu của phương pháp.

    • Tỉ lệ dương tính giả (false positive rate): Khả năng xác nhận dương tính khi mẫu thực tế không chứa trình tự mục tiêu.

    • Tỉ lệ âm tính giả (false negative rate): Khả năng xác nhận âm tính khi mẫu chứa trình tự mục tiêu ở nồng độ ≥ LOD.

    • Giới hạn phát hiện (LOD): Lượng hoặc nồng độ thấp nhất của trình tự gene đích mà phương pháp có thể phát hiện tin cậy.

    • Phạm vi hoạt động, hiệu quả khuếch đại và R²:

      • Phạm vi hoạt động là dải nồng độ mà kết quả vẫn tuyến tính và đảm bảo độ đúng, độ chụm.

      • Hiệu quả khuếch đại được tính từ độ dốc đường chuẩn theo công thức:
        E[%] = (10^(-1/Slope) - 1) × 100

      • R² là hệ số tương quan thu được từ hồi quy tuyến tính.

    • Trueness và RSDr:

      • Trueness: mức độ tiệm cận giữa giá trị đo được và giá trị tham chiếu (ví dụ giá trị chứng nhận).

      • RSDr: sai số chuẩn tương đối trong cùng điều kiện thử.

    • Giới hạn định lượng (LOQ): Lượng thấp nhất của trình tự gene đích mà phương pháp có thể định lượng tin cậy.

    • Độ ổn định (Robustness): Khả năng duy trì kết quả ổn định khi có thay đổi nhỏ trong thông số: máy chu trình nhiệt, master mix, thể tích phản ứng, nồng độ mồi, mẫu dò, nhiệt độ bắt cặp.

    Các thông số kỹ thuật cần thực hiện

    Thông số Định tính Định lượng
      PPT đã có dữ liệu phê duyệt (verification) PPT chưa có dữ liệu phê duyệt (validation)
    Độ đặc hiệu   X
    Tỉ lệ âm/dương tính giả   X
    LOD X X
    Phạm vi hoạt động    
    Hiệu quả    
       
    Trueness    
    RSDr    
    LOQ    
    Robustness   X

    Lĩnh vực thử nghiệm vi sinh

    Vi sinh trong lĩnh vực nước

    Thuật ngữ và định nghĩa

    • Độ nhạy (sensitivity): Tỉ lệ khuẩn lạc hoặc ống MPN thực sự dương tính trong tổng số giả định.

    • Độ chuyên biệt (specificity): Tỉ lệ khuẩn lạc hoặc ống MPN thực sự âm tính trong tổng số giả định.

    • Tỉ lệ dương tính giả: Tỉ lệ khuẩn lạc/ống MPN cho kết quả dương tính nhưng sau đó chứng minh là âm tính.

    • Tỉ lệ âm tính giả: Tỉ lệ khuẩn lạc/ống MPN cho kết quả âm tính nhưng sau đó chứng minh là dương tính.

    • Độ chọn lọc (selectivity): Tỉ lệ khuẩn lạc mục tiêu trong tổng số khuẩn lạc của mẫu.

    • Độ đặc hiệu (efficiency): Tỉ lệ khuẩn lạc được nhận diện đúng trong tổng số khuẩn lạc giả định.

    • Độ lặp lại (repeatability): Độ chụm trong điều kiện lặp lại (cùng người, cùng phương pháp, thời gian ngắn).

    • Độ không đảm bảo của phép đếm: Độ lệch chuẩn tương đối khi đếm lặp lại trong điều kiện quy định.

    Thông số áp dụng cho phương pháp định lượng đã có dữ liệu phê duyệt (verification):

    Độ nhạy, độ chuyên biệt, tỉ lệ dương tính giả, tỉ lệ âm tính giả, độ chọn lọc, độ đặc hiệu, độ lặp lại, độ không đảm bảo của phép đếm.


    Vi sinh trong lĩnh vực thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, mẫu môi trường

    Tùy theo từng loại phương pháp thử, quy trình và thông số được lựa chọn theo tài liệu hướng dẫn riêng, theo sơ đồ quy định.

    Thuật ngữ và định nghĩa

    • Độ đặc hiệu tương đối (Relative specificity – SP): Khả năng phát hiện đặc thù chỉ tiêu cần phân tích, xác nhận bằng mẫu gây nhiễm chủng chuẩn tương tự.

    • Độ chính xác tương đối (Relative accuracy – AC): Mức độ phù hợp giữa kết quả thử và giá trị tham chiếu.

    • Độ đúng (Trueness): Mức độ phù hợp giữa giá trị trung bình của các phép thử và giá trị tham chiếu.

    • Độ nhạy tương đối (Relative sensitivity – SE): Khả năng phát hiện vi sinh vật mục tiêu so với phương pháp chuẩn.

    • Giới hạn phát hiện (LOD): Số lượng vi sinh vật nhỏ nhất có thể phát hiện (không định lượng chính xác).

    • Giới hạn định lượng (LOQ): Số lượng vi sinh vật nhỏ nhất có thể định lượng được cùng độ chụm, chính xác xác định.

    • Độ lặp lại (repeatability): Mức độ gần nhau giữa các kết quả trong điều kiện lặp lại.

    • Độ lệch chuẩn lặp lại (repeatability SD): Độ lệch chuẩn của các kết quả thử trong điều kiện lặp lại.

    • Giới hạn lặp lại (repeatability limit): Giá trị giới hạn độ lệch tuyệt đối giữa hai kết quả thử, với xác suất 95%.

    • Độ tái lập (reproducibility): Mức độ gần nhau giữa các kết quả trong điều kiện tái lặp (khác PTN, người thao tác, thiết bị).

    • Độ lệch chuẩn tái lập (reproducibility SD): Độ lệch chuẩn trong điều kiện tái lặp.

    • Độ không đảm bảo đo (Uncertainty of measurement): Thông số thể hiện độ phân tán của kết quả đo.

    • Độ chọn lọc (Selectivity): Khả năng phát hiện đúng các chủng mục tiêu, không phát hiện chủng không mục tiêu.

    • Độ đặc hiệu (Inclusivity): Khả năng phát hiện vi sinh vật mục tiêu trong nhiều chủng khác nhau.

    • Độ riêng biệt (Exclusivity): Khả năng loại bỏ các yếu tố nhiễu từ vi sinh vật không mục tiêu.

    Zalo
    Hotline
    fb_mess